Có 2 kết quả:
残留 cán liú ㄘㄢˊ ㄌㄧㄡˊ • 殘留 cán liú ㄘㄢˊ ㄌㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to remain
(2) left over
(3) surplus
(4) remnant
(2) left over
(3) surplus
(4) remnant
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to remain
(2) left over
(3) surplus
(4) remnant
(2) left over
(3) surplus
(4) remnant
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0