Có 2 kết quả:

残留 cán liú ㄘㄢˊ ㄌㄧㄡˊ殘留 cán liú ㄘㄢˊ ㄌㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to remain
(2) left over
(3) surplus
(4) remnant

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to remain
(2) left over
(3) surplus
(4) remnant

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0